Tiếng Việt
Quốc Ngữ or Hán-Nôm:
姑行半册 𥋲𥌈𪿀 柴課資糧𨅞𲃷𡎢
Cô hàng bán sách lim dim ngủ. Thầy khóa tư lương nhấp nhổm ngồi.
Giai cú, 15b
𥄭𥌈 𥉫𥌈
Ngó trộm. Trông trộm.
Tự Đức, 20b, 21b