Entry 𤞖 |
𤞖 rối |
|
#F2: khuyển 犭⿰耒 lỗi: sói |
◎ {Chuyển dụng}. Hình nộm bằng gỗ, giấy, vải, làm đạo cụ trong các trò chơi dân gian.
|
偎㑍某𤞖扲𪮏習营 “Ổi lỗi”: múa rối cầm tay rập rình. Ngọc âm, 51b |
〇 梧桐 𲇔𤞖核𱽐 𦲿秋落𱐩拜空㐌黄 “Ngô đồng” tạc rối cây bông. Lá thu lác đác bay không đã vàng. Ngọc âm, 62b |
𤞖 sói |
|
#F2: khuyển 犭⿰耒 lỗi |
◎ Loài chó rừng, hung dữ, thường sống theo bầy.
|
山狗㹥𤞖強坤 僚核扒埃群敢熙 “Sơn cẩu”: chó sói càng khôn. Leo cây bắt chúng, ai còn dám he [ho he]. Ngọc âm, 55a |