Tiếng Việt
Quốc Ngữ or Hán-Nôm:
𤏬𤑟 𤏬𤊢 𤏬𤎍 𤏬徵
Sáng rõ. Sáng ngời. Sáng quắc. Sáng trưng.
Tự Đức, I, 10a, 10b