Entry 𣷱 |
𣷱 rửa |
|
#F2: thuỷ 氵⿰使 sử |
◎ Dùng nước làm sạch chỗ bẩn.
|
𣷱㘨𣷱鉢 Rửa nồi, rửa bát. Nhật đàm, 25a |
𣷱 sữa |
|
#F2: thuỷ 氵⿰使 sử |
◎ Như 吕 sữa
|
索𫅷披拂𠃅霜 𡥵疎 𣒣𣷱𡲤當扶持 Tác già phơ phất mái sương. Con thơ măng sữa vả đương bù (phù) trì. Chinh phụ, 12a |
〇 𫳵朋𠫾學𫜵柴判 最𨢇森兵𣷱𤙭 Sao bằng đi học làm thầy phán. Tối rượu sâm-banh sớm sữa bò. Giai cú, 1b |