Tự Điển Chữ Nôm Dẫn Giải
Nôm Characters with Quotations and Annotations
Prof. Nguyễn Quang Hồng.

Quốc Ngữ or Hán-Nôm:

Entry 𣈗
𣈗 ngày
#F1: ngại 碍 → 㝵⿰日nhật
◎ Như 㝵 ngày

𠀧𢆥鎮守留屯 𣈗 辰更店𣎀扽役官

Ba năm trấn thủ lưu đồn. Ngày thì canh điếm, đêm dồn việc quan.

Lý hạng, 4a

粓茹主𢱖最𣈗

Cơm nhà chúa, múa tối ngày.

Nam lục, 27b

〄 Thời gian và thời điểm tính theo trái đất tự xoay một vòng (24 giờ).

姅𡖵傳檄定𣈗出征

Nửa đêm truyền hịch định ngày xuất chinh.

Chinh phụ, 1b

𱥺𣈗𱺵𱥯𣋽枚唉娘

Một ngày là mấy sớm mai hỡi nàng.

Trinh thử, 3b

𣃣課𣈗𱜢駭𢘽𬏝 丐𫅷𨅃󰫿㐌蹺𬆄

Vừa thuở ngày nào hãy dại ngây. Cái già xồng xộc đã theo ngay.

Yên Đổ, 4b

特𣈗𱜢別固𣈗𧘇傕

Được ngày nào biết có ngày ấy thôi.

Thạch Sanh, 7a