Tiếng Việt
Quốc Ngữ or Hán-Nôm:
𢸾𢬣物𢬣𨕭 炟𥑥𦋦𦟐奔𢷆曾調
Hứng tay dưới, vắt tay trên. Rán sành ra mỡ, bon chen từng điều.
Trinh thử, 6a