Entry 𢭰 |
𢭰 nhổ |
|
#F2: thủ 扌⿰杜 đỗ |
◎ Cầm tay kéo, rút một vật ra khỏi chỗ nó đang bám vào hoặc mọc ra.
|
妬埃蕯滝𢲣稽 蕯滝菩㮛𢭰𥡗穊𨔈 Đố ai tát sông trồng kê. Tát sông Bồ Đề nhổ mạ cấy chơi. Lý hạng, 55a |
𢭰 trổ |
|
#F2: thủ 扌⿰杜 đỗ |
◎ Chạm trổ: chạm khắc hình trang trí.
|
𪮻𢭰𢧚所 Chạm trổ nên thửa vẻ. Thi kinh B, IV, 12a |