Entry 𢫟 |
𢫟 sẩy |
|
#F2: thủ 扌⿰仕 sĩ |
◎ Như 𱦁 sẩy
|
恄𠁀桀紂多淫 底民典浽沙𡌢𢫟𡎟 Ghét đời Kiệt Trụ đa dâm. Để dân đến nỗi sa hầm sẩy hang. Vân Tiên C, 13b |
𢫟 sẻ |
|
#F2: thủ 扌⿰仕 sĩ |
◎ Như 仕 sẻ
|
㗂旁㗂征咍沒𠊛沒彩 才情𢩳𢫟買紅顔 Tiếng phẳng tiếng chênh hay một người một vẻ. Đem tài tình san sẻ với hồng nhan. Ca trù, 9b |
𢫟 xé |
|
#F2: thủ 扌⿰仕 sĩ |
◎ Như 仕 xẻ. Dùng tay giằng cho toạc ra, rách ra.
|
咹辰做做 𢫟𧚟褲辰空埃 Ăn thì tố tố, xé váy khố thì không ai. Lý hạng, 56a |
𢫟 sảy |
|
#F2: thủ 扌⿰仕 sĩ |
◎ Động tác tung gạo trên mẹt để loại bỏ tạp chất ra khỏi gạo.
|
𢫟𥺊 Sảy gạo. Béhaine, 521 |