Entry 𢖱 |
𢖱 náy |
|
#F2: tâm 忄⿰乃 nãi |
◎ Áy náy: Như 乃 náy
|
𤾓䋦边𢚸 強懓𢖱 圯㙴笘菊湥霜[渲] Trăm mối bên lòng càng áy náy. Dãy thềm chòm cúc giọt sương hoen. Giai cú, 48b |
𢖱 sắm |
|
#C2: 懺 → 𢖱 sám |
◎ Sửa soạn, chuẩn bị sẵn. Làm hoặc mua trước những thứ cần dùng.
|
𧵆賖奴㘃燕嬰 姉㛪𢖱所步 行制春 Gần xa nô nức yến anh. Chị em sắm sửa bộ hành chơi xuân. Truyện Kiều C, 1b |