Tiếng Việt
Quốc Ngữ or Hán-Nôm:
霹靂 𢀮列㗂荣粦粦
“Tích lịch”: sấm sét tiếng vang rần rần.
Ngọc âm, 1a
〇 震雷𢀮動 疾雷𢀮𬞕
“Chấn lôi”: sấm động. “Tật lôi”: sấm ran.
Ngọc âm, 2b