Entry 𡮠 |
𡮠 mày |
|
#F1: nhĩ 尔⿰眉 mi |
◎ Nhân xưng với một người (hoặc vật) đối thoại.
|
老箕固阻排𠾦 拯挷𠓨𩈘麻𡮠仃𦖑 Lão kia có giở bài bây. Chẳng văng vào mặt mà mày đành nghe. Truyện Kiều B, 25a |
〇 吒𠁀丐襖襀尼 𠅎𠅎伴𧗱𡮠襖喂 Cha đời cái áo rách này. Mất chúng mất bạn về mày áo ơi. Lý hạng, 15b |
〇 埃𫜵咮悴𢚸𡮠楔喂 Ai làm cho tủi lòng mày khế ơi. Lý hạng, 22a |