Entry 𡃿 |
𡃿 thơn |
|
#F2: khẩu 口⿰撻 thát |
◎ Thơn thớt (thớt thớt): Như 呻 thơn
|
皮外𡃿𡃿呐唭 麻岩險𱥘𠊛空刀 Bề ngoài thơn (thớt) thớt nói cười. Mà trong nham hiểm giết người không dao. Truyện Kiều B, 46a |
𡃿 thớt |
|
#F2: khẩu 口⿱撻 thát |
◎ Thơn thớt (thớt thớt): cười nói vồn vã.
|
皮外𡃿𡃿呐唭 麻岩險𱥘𠊛空刀 Bề ngoài thơn thớt nói cười. Mà trong nham hiểm giết người không dao. Truyện Kiều B, 38b |