Entry 𡀇 |
𡀇 dỏng |
|
#F2: khẩu 口⿰董 đổng |
◎ Cong cớn, giẩu môi ra (cđ. gióng).
|
𡀇枚麻哰𠅜讒吱 Dỏng môi mà rao lời gièm chê. Truyền kỳ, I, Hạng Vương, 9b |
𡀇 giỏng |
|
#F2: khẩu 口⿰董 đổng |
◎ Cong cớn, vênh váo.
|
咚𥚇麻 論等君親𡀇枚麻哰𠅜讒吱 Gióng lưỡi mà luận đấng quân thân, giỏng môi mà rao lời gièm chê. Truyền kỳ, I, Hạng Vương, 9b |
𡀇 xủng |
|
#F2|D2: khẩu 口⿰董 đổng |
◎ Xủng xoảng: tiếng đồ kim loại va chạm.
|
鏗鏘 𡀇咣 “Khanh tương”: xủng xoảng. Ngũ thiên, 31b |