Entry 𠽡 |
𠽡 hoẹ |
|
#F2: khẩu 口⿰惠 huệ |
◎ Ỏe họe: làm duyên làm dáng.
|
𠸠別縁命𫥨𱐭 解結調㕭𠽡𫜵之 Ví sớm biết duyên mình ra thế. Giải kết điều oẻ họe làm chi. Cung oán, 10a |
𠽡 ọe |
|
#F2: khẩu 口⿰惠 huệ |
◎ Ỏe ọe (ỏe họe): uốn éo, ngủng nghỉnh.
|
𠸠別縁命𫥨𱐭 解結調㕭𠽡𫜵之 Ví sớm biết duyên mình ra thế. Giải kết điều ỏe ọe làm chi. Cung oán, 10a |