Entry 𠸠 |
𠸠 ví |
|
#F2: khẩu 口⿰啻 → 𱒢 thí |
◎ Như 𱒢 ví
|
聀權没丿如空 瞻朋焒𥒥𠸠共𩄲 Chức quyền một phút như không. Xem bằng lửa đá, ví cùng dâm mây. Nhị mai, 1a |
〄 Giả dụ như. Nếu như. Cho dù.
|
𠸠別縁命𫥨𱐭 解結調㕭𠽡𫜵之 Ví sớm biết duyên mình ra thế. Giải kết điều ỏe họe làm chi. Cung oán, 10a |
〇 餒尼𠸠別𱻌尼𠰚 辰𠓀傕停於丕衝 Nỗi này ví biết dường này nhỉ. Thì (thà) trước thôi đành ở vậy xong. Xuân Hương, 2b |