Entry 𠓀 |
𠓀 trước |
|
#F1: tiên 先 ⿺畧 lược |
◎ Tiếng trỏ vị trí phía chính diện, hàng trên hoặc nơi hướng tới.
|
𨅸𠸫𠓀𩈘竜顔 𢚸𱞋役渃𱜢筭 典棋 Đứng tâu trước mặt long nhan. Lòng lo việc nước nào toan đến cờ. Nhị mai, 10a |
〇 㳥碧蹺澜唏𱧭試 蘿枯𠓀𩙌仕 迻[𤅜] Sóng biếc theo làn hơi gợn tí. Lá khô trước gió sẽ đưa vèo. Quế Sơn, 6b |