Entry 𠃝 |
𠃝 ít |
|
#F2: ất 乙⿺小 tiểu |
◎ Như 乙 ít
|
𡗉錢擃𠫅𠃝錢 擃潙 Nhiều tiền đong đầy, ít tiền đong vơi. Nam lục, 5a |
𠃝 út |
|
#F2: ất 乙⿺小 tiểu |
◎ Người được sinh ra sau cùng trong số anh chị em ruột.
|
昆𠃝 㛪𠃝 Con út. Em út. |
〄 Ngón bé nhất nơi bàn tay, bàn chân.
|
𦰟𠃝 Ngón út. Béhaine, 681 Taberd, 576 |