Entry 鶯 |
鶯 oanh |
|
#A1: 鶯 oanh |
◎ Loài chim có tiếng hót nghe vui tai.
|
是非㗂朗 特油𦖑燕説鶯吟 Thị phi tiếng lặng, được dầu nghe yến thốt oanh ngâm. Cư trần, 22a |
〇 外𡑝兔矢鶯鐄 腋墙 葻柳𠖤昂𫏾萌 Ngoài song thỏ thẻ oanh vàng. Nách tường bông liễu bay ngang trước mành. Truyện Kiều, 5b |
〇 𡗶印𠬠色 渃撑籚 鶯呐幽於 燕呐幽於 Trời in một sắc nước xanh lờ. Oanh nói u ơ. Yến nói u ơ. Sơ kính, 38a |