Entry 隂 |
隂 âm |
|
#A1: 隂 âm |
◎ Hiện tượng thụ động, đối lập với dương (ẩm-khô, lạnh-nóng, tối-sáng, đêm-ngày, v.v…).
|
𢜝𧻭氣隂吏湄𬲇𨱽 Sợ dấy khí âm lại mưa gió dài. Truyền kỳ, II, Tây Viên, 61b |
〄 Trỏ ban đêm.
|
咍拱如花葵 隂時合吏陽時𦬑𫥨 Hay đâu cũng như hoa quỳ. Âm [đêm] thời hợp lại, dương [ngày] thời nở ra. Giai cú, 25b |
〄 Râm mát.
|
窻隂香羡𤌋初殘 Song [cửa sổ] âm hương tạn [cháy trọn] khói sơ [vừa mới] tàn. Ức Trai, 9a |
隂 hâm |
|
#C2: 隂 âm |
◎ Đầm hâm: đầm ấm, ấm áp.
|
覃隂玉燭工代治 Đầm hâm (âm) ngọc chúc [đuốc ngọc] trong đời trị. Hồng Đức, 49b |