Entry 鋥 |
鋥 rỉnh |
|
#F2: kim 釒⿰呈 trình |
◎ Rủng rỉnh: rung rinh, đung đưa.
|
馭𱏫纀𲈴翁該 𨫑𱏫𬫉鋥於腮𱙘𫅷 Ngựa đâu buộc cửa ông cai. Xuyến đâu rủng rỉnh ở tai bà già. Lý hạng B, 175b |
鋥 xiềng |
|
#F2: kim 釒⿰呈 trình |
◎ Xích sắt buộc chân người tù tội.
|
𤽗姑籠𫼳鋥麻𧗱 Ngươi Cô-lông mang xiềng mà về. Tây chí, 15a |
〇 𡥵𪀄咹菓蒲𣘽 埃𫜵𢧚餒柴修𫼳鋥 Con chim ăn quả bồ nâu. Ai làm nên nỗi thầy tu mang xiềng. Hợp thái, 6a |