Tiếng Việt
Quốc Ngữ or Hán-Nôm:
𠶐𦖻冷役公侯 𢝙核鋁 𢞂瓢𨢇斋
Ngãng tai lánh việc công hầu. Vui cây rựa quéo, buồn bầu rượu chay.
Vân Tiên B, 25a