Entry 身 |
身 thân |
|
#A1: 身 thân |
◎ Mạng sống. Cơ thể.
|
召苦羕𱍸買生特 身尼 Chịu khổ dường ấy mới sinh được thân này. Phật thuyết, 17b |
〇 涅𰿘身時召䔲荄 Nát muôn thân thà chịu đắng cay. Cư trần, 26b |
〇 舍另身閒課役耒 Xá lánh thân nhàn thuở việc rồi [xong xuôi/ rỗi rãi]. Ức Trai, 4b |
〇 身㛪辰𤽸分㛪𧷺 𬙞浽𠀧沉買渃𡽫 Thân em thì trắng, phận em tròn. Bảy nổi ba chìm với nước non. Xuân Hương, 9b |
〇 𤴬𢚸死別生離 身群𫽄惜惜之典緣 Đau lòng tử biệt sinh ly. Thân còn chẳng tiếc, tiếc gì đến duyên. Truyện Kiều, 13b |
〄 Phần chính yếu của một vật thể.
|
份祇 襖通身 “Phân chỉ”: áo thụng thân. Ngọc âm, 19a |
〇 宝幡片架身曳 宝蓋 𡽫片𡨧鮮淡夜 “Bảo phướn”: phướn giá thân dài. “Bảo cái”: nón phướn tốt tươi rườm rà (dầm dà). Ngọc âm, 50b |
〄 Cuộc đời, số phận.
|
空埃如身𡥵蚰 於亭隊䳽於厨隊碑 Không ai như thân con rùa. Ở đình đội hạc, ở chùa đội bia. Lý hạng, 33a |
〇 油𡥵𡥵𪿀朱耒 媄𫥨𡓇永媄𡎢嘆身 Ru con con ngủ cho rồi. Mẹ ra chỗ vắng mẹ ngồi than thân. Lý hạng B, 164b |