Entry 蹀 |
蹀 dép |
|
#F2: túc 𧾷⿰枼 diệp |
◎ Đồ mang vào hai bàn chân để đi lại (phía trên để thoáng, không che hết mu bàn chân).
|
革履 羅蹀𪾉 “Cách lý” là dép da. Nhật đàm, 32a |
蹀 nhịp |
|
#F2: túc 𧾷⿰枼 điệp |
◎ Đơn vị thời gian trong âm nhạc.
|
𨀈𫴋船蹎踸蹀𠀧 Bước xuống thuyền chân giậm (dậm) nhịp ba. Lý hạng, 47a |