Tiếng Việt
Quốc Ngữ or Hán-Nôm:
𠬠𣈗𨅸幔船𧏵 拱 朋𠃩𣎃於𥪝船貍
Một ngày đứng mạn thuyền rồng. Cũng bằng chín tháng ở trong thuyền chài.
Nam lục, 5b