Tiếng Việt
Quốc Ngữ or Hán-Nôm:
焒床部袋錦花 生昌襖𧺀忍牙 裙調
Rỡ ràng bộ đãy gấm hoa. Xênh xang áo thắm, nhẩn nha quần điều.
Sơ kính, 22a