Tiếng Việt
Quốc Ngữ or Hán-Nôm:
蟳庵六辱船頭𣺽 蠔質樞離㯲檜廊
Tằm ươm lúc nhúc thuyền đầu bãi. Hàu (hào) chất so le cụm (khóm) cuối làng.
Ức Trai, 6b
〇 𧎷 蠔
Sò. Hàu.
Tự Đức, XIII, 9b