Tiếng Việt
Quốc Ngữ or Hán-Nôm:
蟳庵六辱船頭𣺽 蠔 質樞離㯲檜廊
Tằm ươm lúc nhúc thuyền đầu bãi. Hàu chất so le khóm cuối làng.
Ức Trai, 6b
〇 蟳㷈絲蝒 拱㷈絲
Tằm ươm tơ, nhện cũng ươm tơ.
Lý hạng, 34a