Tiếng Việt
Quốc Ngữ or Hán-Nôm:
𧐖𬑶吏吱䖳𨱽 蝉𫋑 𠶦𠰘吱𧕚歷𫩖
Lươn ngắn lại chê trạch (chạch) dài. Thờn bơn méo miệng chê trai lệch mồm.
Lý hạng, 27a