Entry 虫 |
虫 chòng |
|
#C2: 虫 trùng |
◎ Chòng chành (tròng trành): lắc lư, nghiêng ngả.
|
虫呈如𥶄空乖 如船空俚如埃空𫯳 Chòng chành như nón không quai. Như thuyền không lái, như ai không chồng. Giải trào, 11a |
虫 tròng |
|
#C2: 虫 trùng |
◎ Tròng trành (chòng chành): lắc lư, nghiêng qua nghiêng lại.
|
虫呈如𥶄空乖 如船空俚如埃空𫯳 Tròng trành như nón không quai. Như thuyền không lái, như ai không chồng. Giải trào, 11a |
虫 trùng |
|
#A1: 蟲 → 虫 trùng |
◎ Loài sâu bọ.
|
毛蟲 篭真每毛化虫 “Mao trùng”: lông chân mủ máu hoá trùng. Ngọc âm, 15b |