Tự Điển Chữ Nôm Dẫn Giải
Nôm Characters with Quotations and Annotations
Prof. Nguyễn Quang Hồng.

Quốc Ngữ or Hán-Nôm:

Entry
虫 chòng
#C2: 虫 trùng
◎ Chòng chành (tròng trành): lắc lư, nghiêng ngả.

虫呈如𥶄空乖 如船空俚如埃空𫯳

Chòng chành như nón không quai. Như thuyền không lái, như ai không chồng.

Giải trào, 11a

虫 tròng
#C2: 虫 trùng
◎ Tròng trành (chòng chành): lắc lư, nghiêng qua nghiêng lại.

虫呈如𥶄空乖 如船空俚如埃空𫯳

Tròng trành như nón không quai. Như thuyền không lái, như ai không chồng.

Giải trào, 11a

虫 trùng
#A1: 蟲 → 虫 trùng
◎ Loài sâu bọ.

毛蟲 篭真每毛化虫

“Mao trùng”: lông chân mủ máu hoá trùng.

Ngọc âm, 15b