Tiếng Việt
Quốc Ngữ or Hán-Nôm:
滑稽 萉 儔
“Hoạt kê”: pha trò.
Ngũ thiên, 13a
萉萉頭泊翁鈎[𩵜] 了了溋撑昆𬑉猫
Phơ phơ đầu bạc ông câu cá. Lẻo lẻo duềnh xanh con mắt mèo.
Ức Trai, 35b