Tự Điển Chữ Nôm Dẫn Giải
Nôm Characters with Quotations and Annotations
Prof. Nguyễn Quang Hồng.

Quốc Ngữ or Hán-Nôm:

Entry
腔 xang
#C2: 腔 xoang
◎ Xênh xang: Như 扛 xang

襪把鞋荄巾谷 清腔𬈋某打村民

Miệt bã, hài gai, khăn góc. Xênh xang làm mỗ [nào đó, bất kỳ] đứa thôn dân.

Ức Trai, 14a

侯𪠞撑腔侯𪠞𨻫另

Hầu [sẽ, sắp] đi xênh xang, hầu đi lúng liếng.

Thi kinh, III, 18b

体翁𫅷於𥪞渃撑腔麻囉

Thấy ông già ở trong nước xênh xang mà ra.

Truyền kỳ, II, Long Đình, 4a

腔 xoang
#C1: 腔 xoang
◎ Bản nhạc, bài ca.

曲茄𢬣攄𢧚腔 𱥺宮 薄命吏強惱人

Khúc nhà tay lựa nên xoang. Một cung bạc mệnh lại càng não nhân.

Truyện Kiều B, 1b

〄 Xẩm xoang: người mù hành nghề đàn hát dạo.

𫳵朋𥙩住𱳗腔 功𡢻𫽄固喝蘭 宮𩄲

Sao bằng lấy chú xẩm xoang. Công nợ chẳng có, hát tràn cung mây.

Lý hạng B, 159b