Tiếng Việt
Quốc Ngữ or Hán-Nôm:
丐軸打而 旁曳
Cái trục đánh nhe phẳng dài.
Ngọc âm, 30a
隊刘公子䀡詳 頭眉𩈘𤑟𤉜 庒而
Đòi Lưu công tử xem tường. Đầu mày cuối mặt rõ ràng chẳng nhe.
Hoa tiên, 35b