Entry 簉 |
簉 giậu |
|
#F2: trúc ⺮⿱造 tạo |
◎ Như 梄 giậu
|
木柵簉枯扃茹 防欺 奸黨拜戈特𱜢 “Mộc sách”: giậu gỗ quanh nhà. Phòng khi gian đảng bay qua được nào. Ngọc âm, 49a |
〇 羝羊羝特孟世 旭 饒僚簉吏咍默𧤂 “Đê dương”: dê đực mạnh thay. Húc nhau leo giậu lại hay mắc sừng. Ngọc âm, 55b |
〇 藩簉毛 籬簉疎 “Phiên”: giậu mau. “Ly”: giậu thưa. Nam ngữ, 24b |