Tiếng Việt
Quốc Ngữ or Hán-Nôm:
𣎃𣈜率率平筅 旬皮 𨒒計娘卞生𦋦
Tháng ngày thoắt thoắt bằng tên. Tuần vừa mười kể, nàng bèn sinh ra.
Thiên Nam, 49a
〇 妥𢚸文轉如筅 才 咍固飭𨖲旦𨒒
Thỏa lòng văn chuyển như tên. Tài hay cố nuốt, sức lên đến mười.
Nhị mai, 48a