Entry 皿 |
皿 miệng |
|
#C2: 皿 mãnh |
◎ Bộ phận cơ thể, bên trong môi, chứa răng, lưỡi… dùng để ăn và nói.
|
化年𠬛湥泖特 沚包工皿昆 𱍸 hoá nên một giọt máu đặc, chảy vào trong miệng con trẻ ấy. Phật thuyết, 10b |
〇 𲉯肉粘旁強於皿㝵 “Nan nhục”: Nem Báng càng ưa miệng người. Ngọc âm, 17a |
〇 甘竹凣皿噲浪核枚 “Cam trúc” phàm miệng gọi rằng cây mai. Ngọc âm, 64a |