Entry 略 |
略 lược |
|
#C1: 略 lược |
◎ Vật dụng để chải tóc.
|
𣈜𥋴𦎛烏底渃𣈘 掑略兔𨕭空 Ngày ngắm gương ô đáy nước. Đêm cài lược thỏ [trỏ vầng trăng khuyết] trên không. Hồng Đức, 37a |
〇 初略意㐌願 𦎛箕 Vả xưa lược ấy đã nguyền gương kia. Sơ kính, 39a |
略 trước |
|
#C2: 略 lược |
◎ Tiếng trỏ vị trí phía chính diện, hàng trên hoặc nơi hướng tới.
|
昆多細唐略 弄媄於工渃㝵 Con đi tới đường trước [ý nói đi xa quê], lòng mẹ ở trong nước người. Phật thuyết, 15b |