Entry 獨 |
獨 dọc |
|
#C2: 獨 độc |
◎ Theo chiều dài, hoặc chiều đứng của vật.
|
眉昂每獨相雖邏𫀅乙凭饒 Mày ngang mũi dọc, tướng tuy lạ xem ắt bằng nhau. Cư trần, 27a |
獨 độc |
|
#C1: 獨 độc |
◎ Độc địa: hiểm ác, hại người.
|
𦝄𫅷獨地𫜵 𫳵 擒𦀊𫽄擬纀𠓨自然 Trăng già độc địa làm sao. Cầm dây chẳng nghĩ, buộc vào tự nhiên. Truyện Kiều, 15a |
獨 đục |
|
#C2: 獨 độc |
◎ Như 独 đục
|
吝夌獨律林厨計包 Rắn [cứng] răng đục ruột trăm chùa kể bao. Ngọc âm, 61b |
◎ Lẫn nhiều tạp chất, không trong suốt.
|
清水𱺵渃中為 濁水渃獨庄兮吀咹 “Thanh thuỷ” là nước trong veo. “Trọc thuỷ” nước đục chẳng hề xin ăn. Ngọc âm, 4b |