Entry 烹 |
烹 phanh |
|
#C1: 烹 phanh |
◎ Phong phanh: mỏng mảnh, mảnh khảnh.
|
師妙揚樣小封烹形 Sư dịu dàng dáng, tiểu phong phanh hình. Sơ kính, 10b |
〄 Phong phanh: mỏng mảnh, phất phơ.
|
𢬣風 烹𦑗蘿單𧷺 […] 蹎𬦡趿𱲇𰪞㨂秩 Tay phong phanh quạt lá đan tròn. […] Chân lập cập dép mo đóng chật. Thiếu Thất, 38b |