Entry 点 |
点 đếm |
|
#A2: 點 → 点 điểm |
◎ Lần tính số lượng theo từng đơn vị.
|
至琢𣖖鯨淹吏𢶸 啉嗂長曷点拱㧅 Chí chát chày kình ôm lại đấm. Lầm rầm tràng hạt đếm cùng đeo. Xuân Hương, 7a |
〇 𣖗𠶛小底㤝空𢶸 幢曷娓吝点吏㧅 Chày kình tiểu để suông không đấm. Tràng hạt vãi lần đếm lại đeo. Xuân Hương B, 11a |
点 điểm |
|
#A1: 點 → 点 điểm |
◎ Chấm, đếm, thẩm định lần lượt từng đơn vị một.
|
傳路添哏𨫊釘 𠃅霜秩𠻵𨕭城点𠄼 Chuyện trò thêm gắn sắt đanh. Mái sương chợt mảng (mắng) trên thành điểm năm . Hoa tiên, 18a |
〇 𲎚收空𠀧回点止 英𡎥英𢪀咀𬑶咀𨱽 Trống thu không ba hồi điểm chỉ. Anh ngồi anh nghĩ, thở ngắn thở dài. Lý hạng, 54a |
〇 丸崙𥕄点册 Hòn son mài điểm sách. Nam ngữ, 85a |