Tiếng Việt
Quốc Ngữ or Hán-Nôm:
英𠫾船板固欺趿𨂙 𠀧沉 𬙞浽澪汀
Anh đi thuyền ván có khi gập ghềnh. Ba chìm bảy nổi lênh đênh.
Hợp thái, 29a