Tự Điển Chữ Nôm Dẫn Giải
Nôm Characters with Quotations and Annotations
Prof. Nguyễn Quang Hồng.

Quốc Ngữ or Hán-Nôm:

Entry
沙 sa
#C2: 沙 sa
◎ Rơi, rớt từ trên xuống.

別唐𨕭天堂 麻另塊唐沙地獄

Biết đường lên thiên đàng (đường) mà tránh khỏi đường sa địa ngục.

Bà Thánh, 5b

朶花𠖿院恪 暈桂沙𡧲𡗶

Đoá hoa rụng vườn khác, vầng quế sa giữa trời.

Truyền kỳ, I, Khoái Châu, 29a

恩𨕭湄洒沐沙 共𫜵府尹没座顕荣

Ơn trên mưa tưới móc sa. Cùng làm phủ doãn một toà hiển vinh.

Phan Trần, 1b

脱𦖑翹㐌潭潭珠沙

Thoắt nghe, Kiều đã đầm đầm châu sa.

Truyện Kiều, 2b

〄 Rơi vào tình trạng khốn khó, nguy nan.

仍别咹樁麻唸栢 𠰉𣎞麻𠹳𬲇 午侯拯沙䋥凡

Những biết ăn thông mà nếm bách, giễu trăng mà cợt gió, ngõ hầu chẳng sa lưới phàm.

Truyền kỳ, III, Đà Giang, 69a

鵉鳳𨁋准招撩 沙机失𱐭吏蹺弹𬷤

Loan phượng đậu chốn cheo leo. Sa cơ thất thế lại theo đàn gà.

Lý hạng, 35b

〄 Sa sút: hao mòn, sút kém.

漢郭巨𲈳茹沙𬍏 蜍母親針𫵀蔑皮

Hán Quách Cự cửa nhà sa sút. Thờ mẫu thân chăm chút một bề.

Hiếu văn, 13b

沙 sà
#C2: 沙 sa
◎ Sà sà: lê chân bước đi vẻ chậm chạp, mệt mỏi.

駑駘 馭腰沙沙每真

“Nô thai”: ngựa yếu sà sà mỏi chân.

Ngọc âm, 56a

沙 xa
#C2: 沙 sa
◎ Xót xa: đau đớn xót thương.

特𢚸些 悴沙 𢚸𠊛

Được lòng ta, xót xa lòng người.

Nam lục, 38b