Entry 欵 |
欵 khoản |
|
#C1: 款 → 欵 khoản |
◎ Món, thứ, mục (trỏ đồ vật, tiền bạc).
|
媄於茄𠰚 底碎丐欵尼納𤤰 Mẹ ở nhà nhé, để tôi đem cái khoản này vào nộp vua. Thạch Sanh, 14b |
〇 𠬕𫺴或懶怲空開 辰仕 沛被罰没欵 Bỏ quên hoặc lười biếng không khai thì sẽ phải bị phạt một khoản. Dân luật, 7b |