Entry 楹 |
楹 giềng |
|
#C2: 楹 doanh |
◎ Láng giềng: Như 盈 giềng
|
冷㳥台浪楹喂 浪楹冷𠃝牢碎冷𡗉 Lạnh lùng thay, láng giềng ôi (ơi)! Láng giềng lạnh ít sao tôi lạnh nhiều. Giải trào, 10a |
楹 riềng |
|
#F2: mộc 木⿰盈 doanh | C2: 楹 doanh |
◎ Như 𦵄 riềng
|
𡥵㹥哭𨅸[哭]𡓮 媄喂𠫾𢄂𢺀碎銅楹 Con chó khóc đứng khóc ngồi: “Mẹ ơi đi chợ mua tôi đồng riềng”. Lý hạng, 36b |