Entry 楛 |
楛 gỗ |
|
#F2: mộc 木⿰苦 khổ |
◎ Như 枯 gỗ
|
𡶀南固𣘃楛 𦀊𦼜 𦀊𦿄繚𦄄蒂 Núi Nam có cây gỗ cong. Dây sắn dây sướng leo quấn đấy. Thi diễn, 2a |
〇 庵蜍祖𱰑拉楛菻 茄住僧壁𪿙牆坧 Am thờ Tổ ngói lợp gỗ lim. Nhà trọ tăng vách vôi tường đá. Thiền tịch, 39b |
〇 鏟𠝇𱐟楛 “Sản”: bào chuốt gỗ. Tự Đức, IX, 16a |
〇 𪟂𥯌㧴楛𨕭岸 Chém tre ngả gỗ trên ngàn. Lý hạng, 4a |