Entry 椎 |
椎 chuỳ |
|
#A1: 椎 chùy |
◎ Một cọc kim loại tra vào sau xe (?).
|
鉄椎 椎瑟打林娄車 “Thiết trùy”: chùy sắt đánh rầm sau xe. Ngọc âm, 42b |
椎 dùi |
|
#A2: 椎 trùy |
◎ Dụng cụ bằng gỗ, cầm tay khua đập cho trống, chuông, mõ…vang tiếng kêu.
|
創兵永几摳椎楳 𪱅秩 空𠊛𪭱技𦼔 Sáng banh vắng kẻ khua dùi mõ. Trưa trật không người quét kẽ rêu. Xuân Hương, 7a |