Entry 摄 |
摄 lép |
|
#C2: 攝 → 摄 nhiếp |
◎ Như 𥼕 lép
|
𢸡摄 Sảy (sẩy) thóc lép. Kỹ thuật, tr. 659 |
摄 nếp |
|
#C2: 攝 → 摄 nhiếp |
◎ Chỗ gập để lại dấu.
|
沒座蓮𪹟唏香御 𠄼式𩄲封摄袄朝 Một toà sen tỏa hơi hương ngự. Năm thức mây phong nếp áo chầu. Xuân Hương B, 14a |
摄 xếp |
|
#C2: 攝 → 摄 nhiếp |
◎ Cất đi, thu gọn lại.
|
払歳𥘷本𣳔豪 傑 摄筆硯蹺役刀弓 Chàng tuổi trẻ vốn dòng hào kiệt. Xếp bút nghiên theo việc đao cung. Chinh phụ, 2a |
〇 摄𠓨茹固体秩 旦蛇昂載𨖲車固体朱𬌥捁 Xếp vào nhà có thể chất đến xà ngang, tải lên xe có thể nhọc cho trâu kéo. Hợp quần, Tựa, 5b |