Entry 搜 |
搜 sưu |
|
#A1: 搜 sưu |
◎ Đi phục dịch không công cho các việc làng nước ngày xưa.
|
計自𤯩於阳间 咋搜税𱴸尋唐𠫾修 Kể từ sống ở dương gian. Sợ sưu thuế nặng, tìm đường đi tu. Dương Từ, tr. 44 |
搜 xâu |
|
#A2: 搜 sưu |
◎ Làm phu phục dịch việc nhà nước.
|
𦊚務 城[壘]𫜵搜 民𤷍渃瘖嗎油拱枯 Bốn mùa thành lũy làm xâu. Dân gầy nước ốm mỡ dầu cũng khô. Dương Từ, tr. 24 |