Tiếng Việt
Quốc Ngữ or Hán-Nôm:
𠊛盧挺几瓊胱 𥺊溪 𥺊𤯩渚芒分黎
Người lơ đễnh, kẻ quềnh quàng. Gạo khê gạo sống chớ màng phen (phân) le.
Huấn ca, 3b