Tiếng Việt
Quốc Ngữ or Hán-Nôm:
簮掑襜㩫 𢢆𢠅 𣦆瀾𩯀𱹻挵𨦩𦝄腰
Trâm cài xiêm giắt thẹn thùng. Trễ làn tóc rối, lỏng vòng lưng eo.
Chinh phụ, 14b
〇 𠤆挵𢬣𢮩 女世唭
Chớ lỏng tay co nữa thế [người đời] cười.
Giai cú, 46b