Entry 挒 |
挒 dệt |
|
#F2: thủ 扌⿰列 liệt |
◎ Làm cho sợi kết thành tấm (vải, chiếu, rèm, v.v…).
|
挒𦀻𣎀 𤏧𦰟畑𨖲𧡊𤽸抛 昆蛌𱒹𠃅𢯰 𣎀輸 Dệt cửi đêm: Thắp ngọn đèn lên thấy trắng phau. Con cò mấp máy suốt đêm thâu. Xuân Hương B, 8b |
挒 trét |
|
#F2: thủ 扌⿰列 liệt |
◎ Trát, nhét.
|
挒壁 挒𦪵 Trét vách. Trét ghe. Béhaine, 647 Taberd, 543 |